--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nuôi trồng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nuôi trồng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nuôi trồng
+
Rear (animals) and grow (plants)
Lượt xem: 652
Từ vừa tra
+
nuôi trồng
:
Rear (animals) and grow (plants)
+
rối mù
:
MuddledSuy nghĩ rối mùMuddled thinking
+
nhẹ bỗng
:
feather light
+
ellas
:
nước cộng hòa Ellas ở đông nam châu Âu trên một phần phía nam bán đảo Balkan, được biết đến với nho, ô liu và dầu ô liu
+
barrel-roll
:
(hàng không) động tác lộn mình (theo trục dọc)