--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nuôi trồng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nuôi trồng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nuôi trồng
+
Rear (animals) and grow (plants)
Lượt xem: 483
Từ vừa tra
+
nuôi trồng
:
Rear (animals) and grow (plants)
+
spotty
:
có đốm, lốm đốm
+
bù đầu
:
Over head and ears (in work)làm bù đầu suốt ngàyto be over head and ears in work the whole daybù đầu với những con sốto be over head and ears in figures
+
bẻo lẻo
:
Glib
+
profession
:
nghề, nghề nghiệpliberal professions những nghề tự do